Chuẩn tạp B Amlodipin besylat đã được kiểm định và cấp Chứng chỉ phân tích (COA) bởi Viện Kiểm Nghiệm Thuốc TP HCM (IDQC HCMC). Miễn phí giao hàng đối với đơn hàng từ 3 sản phẩm chất chuẩn bất kì trở lên.
Đồng nghĩa: Chuẩn tạp chất B Amlodipin besylat (Dược Điển Việt Nam), Amlodipine impurity B, 3-Ethyl 5-methyl (4RS)-4-(2-chlorophenyl)-6-methyl-2-[[2-[[2- (methylcarbamoyl)benzoyl]amino]ethoxy]methyl]-1,4-dihydropyridine-3,5-dicarboxylate, 3-Ethyl 5-methyl 4-(2-chlorophenyl)-6-methyl-2-({2-[2-(methylcarbamoyl)benzamido]ethoxy}methyl)-1,4-dihydropyridine-3,5-dicarboxylate
Thông Tin Sản Phẩm
Miêu tả: Bột trắng
Công thức phân tử: C29H32ClN3O7
Hàm lượng: 99,8% tính trên nguyên trạng
Nhà sản xuất: Viện Kiểm Nghiệm Thuốc TP HCM
Ứng Dụng: Dùng cho các thử nghiệm theo yêu cầu quy định của các Dược Điển
Chất chuẩn liên quan theo Dược Điển Việt Nam
- Chuẩn đối chiếu Amlodipin besylat
- Chuẩn tạp chất A Amlodipin besylat: 3-ethyl 5-methyl (4RS)-4-(2-clorophenyl)-2-[[2-(1,3-dioxo-1,3-dihydro-2H-isoindol-2-yl)ethoxy]methyl]-6-methyl-1,4-dihydropyridin-3,5-dicarboxylat
- Chuẩn tạp chất D Amlodipin besylat:3-ethyl 5-methyl 2-[(2-aminoethoxy)methyl]-4-(2-clorophenyl)-6-methylpyridin-3,5-dicarboxylat
- Chuẩn tạp chất E Amlodipin besylat:Dimethyl (4RS)-2-[(2-aminoethoxy)methyl]-4-(2-clorophenyl)-6-methyl-1,4-dihydropyridin-3,5-dicarboxylat
- Chuẩn tạp chất F Amlodipin besylat: Dimethyl (4RS)-2-[(2-aminoethoxy)methyl-4-(2-clorophenyl)-6-methyl-1,4-dihydropyridin-3,5-dicarboxylat
- Chuẩn tạp chất G Amlodipin besylat: Dimethyl 4-(2-clorophenyl)-2,6-dimethyl-1,4-dihydropyridin-3,5-dicarboxylat
- Chuẩn tạp chất H Amlodipin besylat: Acid 2-[[2-[[(4RS)-4-(2-clorophenyl)-3-(ethoxy-carbonyl)-5-(methoxycarbonyl)-6-methyl-1,4-dihydropyridin-2-yl]methoxy]ethyl]carbamoyl]benzoic
Sản phẩm khác
- Quang phổ hồng ngoại (FT-IR)
- Xác định điểm nóng chảy
- Quang phổ hấp thu tử ngoại và khả kiến (UV-VIS)
- Phản ứng định tính nhóm acetyl
- Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- Sắc ký lớp mỏng
- Máy đo độ hòa tan
- Máy lắc siêu âm
- Môi trường nuôi cấy vi sinh
- Cột sắc ký lỏng (HPLC column)
- Dung môi Hóa chất
- Vật tư phòng thí nghiệm